Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Ngọc Hiện
Mã sinh viên: 0541050095
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/02/2012 10/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
26 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 8 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 30/08/2013 21/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 30/08/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 4.80000019073486 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
36 Vi điều khiển 0 2.3 I F 2.3 (F) 17/10/2012
37 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
38 Truyền hình số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2014 29/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
40 Đo lường- cảm biến 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
42 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
48 Kỹ thuật xung 0 ** 0.4 ** F ** ** 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý truyền thông 8 8 B 8 (B) 15/08/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo