Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Hiệp
Mã sinh viên: 0541050096
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
6 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/02/2012 10/04/2012
8 An toàn lao động (ĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2012 ĐPK
9 Công nghệ nano 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Mạch điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2013
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
23 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
24 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
27 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 11/03/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 14/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 8 8.1 B 8.1 (B) 09/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 30/08/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 7.30000019073486 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 24/03/2012
38 Truyền hình số 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2014 29/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
40 Đo lường- cảm biến 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
42 Mạng máy tính 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2013
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
47 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
48 Nguyên lý truyền thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 15/08/2013 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo