Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu ý
Mã sinh viên: 0541050097
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 6 7 B 7 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0.3 F 0.3 (F) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 16/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
19 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
21 Xử lý số tín hiệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
27 CAD trong điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/03/2013 14/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 3 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 09/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 8 0 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/08/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0.5 5.5 1.7 5 F D 5 (D) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
40 Đo lường- cảm biến 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2014 03/03/2014
42 Mạng máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/12/2013 24/01/2014
45 Hệ thống viễn thông 5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2014
47 Thông tin di động 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
48 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012
49 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2012
50 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 1.9 ** F 1.9 (F) 05/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
54 Tiếng anh 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
55 Tiếng anh 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/09/2014 01/10/2014
56 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Điện tử số 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/03/2013 25/03/2013
58 Xử lý số tín hiệu ** 2 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/03/2013 29/03/2013
60 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
61 Mạch điện 1 I (I)
62 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thiết kế hệ thống số I (I)
64 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
65 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2014 18/03/2014
66 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo