Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuân
Mã sinh viên: 0541050113
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0.8 F 0.8 (F) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2012 10/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2012
18 Điện tử số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 13/10/2012
20 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 29/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
25 Điện tử số 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/01/2014 03/03/2014
27 Nguyên lý truyền thông ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
30 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 11/03/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 03/03/2013 11/04/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 09/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5.30000019073486 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2014 29/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
42 Đo lường- cảm biến 4 2.5 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 06/01/2014 28/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
44 Mạng máy tính 9 ** 9 ** A ** 9 (A) 21/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2013 24/01/2014
47 Đo lường- cảm biến 3.5 5 D 5 (D) 27/05/2014 ĐPK
48 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/05/2014 31/05/2014
49 Thông tin di động 7 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
50 Vi điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2014
51 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/03/2012 06/04/2012
52 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
53 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/03/2013 27/03/2013
54 Xử lý số tín hiệu 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2013 29/03/2013
56 Nguyên lý truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2014
57 Vi điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo