Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 0541050124
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.1 D 4.1 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính I (I)
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2012 18/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 ** 0.5 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật xung 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
21 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Điện tử số 6 4.6 D 4.6 (D) 19/07/2014
24 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
28 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 11/03/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 05/03/2013 11/04/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển I (I)
33 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 30/08/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Truyền hình số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
40 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 03/03/2014
42 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2013
45 Hệ thống viễn thông 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 1.8 ** F ** ** 16/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mạch điện tử 1 4 5 D 5 (D) 19/05/2014
48 Thông tin di động 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
49 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
52 Vật lý 1 5 4 D 4 (D) 24/03/2012
53 Phương pháp tính 0 0 F (I) 21/03/2012
54 Mạch điện tử 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
56 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2014
58 Vi điều khiển 4 5 D 5 (D) 13/03/2014
59 Vi điều khiển ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo