Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Đăng
Mã sinh viên: 0541050125
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 0 0 F F 0 (F) 17/02/2012 18/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 1 4 3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
21 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
24 Kỹ thuật xung 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
26 Nguyên lý truyền thông 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
29 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 11/03/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/03/2013 21/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 30/08/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5 5 D 5 (D) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
42 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 03/03/2014
44 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2013
47 Hệ thống viễn thông 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
48 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/05/2014
49 Thông tin di động 5.5 6 C 6 (C) 21/05/2014
50 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/03/2012 06/04/2012
52 Tiếng anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2014
53 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
54 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
55 Điện tử số 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/03/2013 25/03/2013
56 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 09/03/2013
57 Nguyên lý truyền thông 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2013 13/09/2013
58 Điện tử công suất 0 0 3 3 F F 3 (F) 23/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo