Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Thắng
Mã sinh viên: 0541050127
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 10/04/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 3 4 D 4 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2012
18 Điện tử số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
20 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 29/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3 I F 2.3 (F) 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2012
25 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
28 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 11/03/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 05/03/2013 21/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 7 5.9 C 5.9 (C) 09/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 10 0.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1 5 F D 5 (D) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2 4 F D 4 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số ** ** ** ** 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
40 Đo lường- cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 6 C 6 (C) 23/01/2014
42 Mạng máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2013 24/01/2014
45 Hệ thống viễn thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/05/2014 31/05/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2014
47 Thông tin di động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
48 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/03/2012 06/04/2012
49 Kỹ thuật lập trình 0 7 0.3 5 F D 5 (D) 26/02/2014 15/03/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
51 Mạch điện tử 1 7 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 13/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
54 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
55 Truyền hình số 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo