Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Dương Hiệp
Mã sinh viên: 0541050128
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2011 ĐPK
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2011 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 17/02/2012 10/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 6 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
26 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 11/03/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/03/2013 21/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 09/02/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 30/08/2013 21/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2 4 F D 4 (D) 11/09/2013 04/10/2013
36 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
37 Truyền hình số 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/01/2014 29/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
39 Đo lường- cảm biến 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 28/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
41 Mạng máy tính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 21/01/2014 24/02/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2013 19/02/2014 ĐPK
44 Hệ thống viễn thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2014
46 Thông tin di động 7.5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
47 An toàn lao động (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
50 Hóa học 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/02/2014
51 Điện tử công suất 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ nano 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2014 ĐPK
53 Kỹ thuật Audio - Video 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/03/2014 19/03/2014
54 Thiết kế hệ thống số 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo