1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
0
|
9
|
2.9
|
8.9
|
F
|
A
|
8.9 (A)
|
13/08/2011
|
21/09/2011
|
|
2
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
1
|
3
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
05/08/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
03/08/2011
|
10/10/2011
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
|
4
|
|
4.6
|
I
|
D
|
4.6 (D)
|
|
13/10/2011
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
3
|
0
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
17/02/2012
|
18/04/2012
|
|
9
|
An toàn lao động (ĐT)
|
2
|
5
|
3.1
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
|
10
|
Công nghệ nano
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
2 (F)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
4
|
2.1
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
10/02/2012
|
06/04/2012
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
14/01/2012
|
|
|
15
|
Vật lý 1
|
0
|
2
|
1.7
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
24/03/2012
|
06/04/2012
|
|
16
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
2
|
1.2
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
27/03/2012
|
10/04/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|