Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chức
Mã sinh viên: 0541050130
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/02/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 2 0.9 2.2 F F 2.2 (F) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2012 13/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạch điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 I D 4.5 (D) 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
27 CAD trong điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2013 11/03/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 09/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 6 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
39 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 03/03/2014
41 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
44 Hệ thống viễn thông 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2014
46 Thông tin di động 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
47 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 15/04/2012
48 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
49 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013
50 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
51 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
53 Vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo