Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Luân
Mã sinh viên: 0541050131
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/02/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 3 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 ** 2.4 ** F ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 14/01/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
26 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 05/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
29 Tiếng anh 5 ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 25/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 30/08/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 2.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật Audio - Video 6 6 C 6 (C) 11/09/2013
36 Truyền hình số 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
38 Đo lường- cảm biến 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2014 28/01/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
40 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
41 Kỹ thuật truyền số liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 27/12/2013 24/01/2014
43 Hệ thống viễn thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
45 Thông tin di động 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/05/2014
46 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.1 A 9.1 (A) 07/09/2012
47 Mạch điện tử 1 9 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
50 An toàn lao động (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
51 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
52 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo