Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Ngọc Thơm
Mã sinh viên: 0541050134
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Hóa học 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
19 Điện tử số 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2012 13/10/2012
21 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2012 16/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
25 Tiếng anh 4 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 16/10/2012
26 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
29 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
33 Thông tin di động I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
42 Đo lường- cảm biến ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
44 Mạng máy tính 5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 27/12/2013 24/01/2014
47 Thông tin di động 0 ** 2.7 ** F ** ** 19/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 1.3 ** F ** ** 20/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2015
50 Vi điện tử 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
51 Đo lường- cảm biến 3 4.4 D 4.4 (D) 19/05/2014
52 Hệ thống viễn thông 9 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
53 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thông tin di động 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 21/05/2014 01/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Mạch điện tử 1 9 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2012
56 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
57 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
58 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
59 Tiếng anh 1 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo