Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nam
Mã sinh viên: 0541050135
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2012 27/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 4 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 9 7.9 B 7.9 (B) 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 9 3 9 F A 9 (A) 30/08/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2014 29/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
39 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
41 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2013
44 Hệ thống viễn thông 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2014 ĐPK
46 Thông tin di động 0 ** 2.7 ** F ** ** 21/05/2014 01/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
48 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
50 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 An toàn lao động (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
53 Mạch điện tử 1 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/03/2013 03/04/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
55 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
56 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
57 Điện tử công suất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 19/08/2013 12/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo