1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
0
|
9
|
2.8
|
8.8
|
F
|
A
|
8.8 (A)
|
13/08/2011
|
21/09/2011
|
|
2
|
Phân tích mạch DC/AC
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
01/08/2011
|
|
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
0
|
3
|
2
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
05/08/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/08/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
01/08/2011
|
22/09/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
6
|
0
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
17/02/2012
|
22/03/2012
|
|
9
|
An toàn lao động (ĐT)
|
1
|
**
|
1.9
|
**
|
F
|
**
|
1.9 (F)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ nano
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/02/2012
|
13/03/2012
|
|
11
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
10/02/2012
|
15/03/2012
|
|
12
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
7
|
1.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
12/01/2012
|
14/03/2012
|
|
14
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
13/09/2012
|
15/10/2012
|
|
17
|
Điện tử số
|
0
|
4
|
2.4
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
05/09/2012
|
10/10/2012
|
|
18
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
1
|
2.5
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
17/09/2012
|
13/10/2012
|
|
19
|
Mạch điện tử 2
|
**
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
3.8 (F)
|
17/09/2012
|
13/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
21
|
Xử lý số tín hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
11/09/2012
|
|
|
24
|
Nguyên lý truyền thông
|
**
|
1
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
2.5 (F)
|
11/01/2013
|
03/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
27
|
CAD trong điện tử
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
11/01/2013
|
11/03/2013
|
|
28
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
0
|
|
0
|
I
|
F
|
0 (F)
|
|
21/03/2013
|
|
29
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
3
|
1
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
14/01/2013
|
09/02/2013
|
|
30
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2013
|
30/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/09/2013
|
04/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tiếng anh 3
|
0
|
**
|
1.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
An toàn lao động (ĐT)
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Mạch điện tử 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/03/2013
|
28/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Điện tử công suất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|