Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hậu
Mã sinh viên: 0541050139
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.1 D 4.1 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 0 4 F D 4 (D) 17/02/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 1 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ nano 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2012 14/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 17/09/2012 13/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
21 Xử lý số tín hiệu I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông ** 1 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 11/03/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 I F 0 (F) 21/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1 3 F F 3 (F) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vi điều khiển I (I)
32 Thiết kế hệ thống số I (I)
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
34 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 3 0 ** 1.9 ** F ** ** 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Mạch điện tử 1 ** ** I ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Điện tử công suất ** ** ** (I) 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo