Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Ba
Mã sinh viên: 0541050143
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 17/02/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
24 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
26 Nguyên lý truyền thông 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
29 CAD trong điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/01/2013 11/03/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 8 B 8 (B) 03/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 09/09/2013 25/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 30/08/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 4.80000019073486 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
41 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
43 Mạng máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
46 Hệ thống viễn thông 5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2014
47 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/05/2014
48 Thông tin di động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/05/2014 01/06/2014
49 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
50 Hóa học 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vật lý 2 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nguyên lý truyền thông 7 7 B 7 (B) 15/08/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.3 ** F ** ** 21/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo