Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0541050146
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 17/02/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
18 Điện tử số 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 13/10/2012
20 Mạch điện tử 2 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 29/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
27 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 11/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
31 Vi điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 21/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 6 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
36 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
38 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
40 Mạng máy tính 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2014 24/02/2014
41 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2013
43 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 7 B 7 (B) 16/05/2014
45 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
46 Kinh tế học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/03/2012 12/04/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
48 Toán ứng dụng 1 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 1 7.5 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2014
50 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
51 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
52 Điện tử số 7 7.4 B 7.4 (B) 08/03/2013
53 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
54 Điện tử công suất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013
55 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.4 B 8.4 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo