Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mã Văn Lương
Mã sinh viên: 0541050155
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Hóa học 2 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 26/06/2012 27/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2012 11/03/2012
14 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
16 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
17 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
18 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
20 Điện tử số 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 05/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 13/10/2012
22 Mạch điện tử 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
24 Xử lý số tín hiệu 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
27 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
28 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 10/10/2011
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
30 Nguyên lý truyền thông 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
33 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 11/01/2013
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/03/2013 21/03/2013
35 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
36 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
38 Vi điều khiển 5 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
39 Thiết kế hệ thống số 4 6 C 6 (C) 30/08/2013
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 21/09/2013
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2013 27/09/2013
42 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
43 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
44 Kỹ thuật truyền số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
46 Truyền hình số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
48 Đo lường- cảm biến 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
49 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 03/03/2014
50 Mạng máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
51 Hệ thống viễn thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
52 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
53 Vi điện tử 5.5 6 C 6 (C) 17/05/2014
54 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo