Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bế Văn Quân
Mã sinh viên: 0541050163
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 6 7 B 7 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/02/2012 10/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 29/09/2012 16/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 23/10/2012 ĐPK
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 05/03/2013 21/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 30/09/2013
32 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 09/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 30/08/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1 5 F D 5 (D) 13/09/2013 07/10/2013 ĐPK
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/01/2014 29/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
39 Đo lường- cảm biến 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2014 03/03/2014
41 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2013
44 Hệ thống viễn thông 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 6 7 B 7 (B) 16/05/2014
46 Thông tin di động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
47 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
48 An toàn lao động (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2012 24/09/2012
49 Mạch điện tử 1 5 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2012
50 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 06/04/2012
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
53 Phương pháp tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/03/2012 06/04/2012
54 Vi điều khiển 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo