Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0541050166
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 2 ** F ** ** 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 17/02/2012 05/04/2012
9 Nhập môn tin học 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 An toàn lao động (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 ** 2.4 ** F ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 2 ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
17 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Điện tử số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2012 23/10/2012 ĐPK
20 Mạch điện tử 2 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 17/09/2012 29/10/2012 ĐPK
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 5 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
25 Kỹ thuật xung 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
30 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 05/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 18/02/2013 ĐPK
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013 ĐPK
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/09/2013 25/09/2013
37 Thiết kế hệ thống số 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 30/08/2013 21/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 5.30000019073486 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 08/03/2013
42 Tiếng anh 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/03/2012 10/04/2012
43 Truyền hình số 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/01/2014 29/01/2014
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
45 Đo lường- cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2014 ĐPK
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 03/03/2014
47 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
48 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 27/12/2013 24/01/2014
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
51 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vật lý 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/03/2012 06/04/2012
53 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
54 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
56 Mạch điện tử 1 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 14/03/2013 12/04/2013 ĐPK
57 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
58 Điện tử công suất 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo