Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thắng
Mã sinh viên: 0541050170
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 4.1 D 4.1 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Phương pháp tính 4.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
17 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2017
19 Kỹ thuật vi xử lý 10 10 A 10 (A) 31/07/2017
20 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017
21 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2017
22 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 08/08/2017
23 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/09/2012 15/10/2012
25 Điện tử số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 10/10/2012
26 Kỹ thuật xung 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2012 13/10/2012
27 Mạch điện tử 2 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/09/2012 13/10/2012
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
29 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 29/09/2012 16/10/2012
30 Tiếng anh 4 0 ** 2.6 ** F ** ** 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lập trình điều khiển PLC 9 9 XS 9 (XS) 14/01/2016
32 Thông tin di động 6.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
33 Pháp luật đại cương 9 9 XS 9 (XS) 18/01/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 6 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
35 Kỹ thuật truyền hình 0.5 3 K 3 (K) 22/01/2016
36 Hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 9 XS 9 (XS) 15/01/2016
37 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
39 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
40 CAD trong điện tử 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/03/2013
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 05/03/2013 11/04/2013
42 Điện tử công suất (ĐT) 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 5 4 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013
45 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 09/09/2013 25/09/2013
46 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
47 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 21/09/2013
48 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013
49 Kỹ thuật Audio - Video 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2013 04/10/2013
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 XS 9 (XS)
51 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 10 9 XS 9 (XS) 28/05/2016
52 Điều khiển tự động công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
53 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
54 Mạch điện tử 1 4 4.9 D 4.9 (D) 05/09/2012
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 I (I) 26/03/2012
57 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
58 Vẽ kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2016
59 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
60 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016
61 Mạch điện tử 1 10 9.9 A 9.9 (A) 19/09/2016
62 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
63 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 29/09/2016
65 Nguyên lý truyền thông 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/08/2013 13/09/2013
66 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 24/08/2013
67 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 16/08/2013
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/08/2013 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo