Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ban
Mã sinh viên: 0541050172
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
16 Điện tử số I (I)
17 Xử lý số tín hiệu I (I)
18 Kỹ thuật xung I (I)
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
20 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 26/03/2012 06/04/2012
22 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo