Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Nuôi
Mã sinh viên: 0541050173
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 18/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 3 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu I (I)
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2012
19 Điện tử số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 13/10/2012
21 Mạch điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
28 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 5 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** (I) 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình ** 5.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
41 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Truyền hình số ** 7.5 ** 6 ** C 6 (C) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
44 Đo lường- cảm biến ** 1.5 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
46 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đo lường- cảm biến ** ** ** (I) 19/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thông tin di động I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/03/2012 06/04/2012
55 Xử lý số tín hiệu I (I)
56 Giáo dục thể chất 5 I (I)
57 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
61 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo