Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hợp
Mã sinh viên: 0541050175
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 9 9.2 A 9.2 (A) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 17/02/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 3 1 3 F F 3 (F) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
25 Nguyên lý truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
28 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 11/03/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 03/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 9 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 7 8 B 8 (B) 30/08/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 30/08/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
40 Đo lường- cảm biến 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2014 28/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
42 Mạng máy tính 7 8 B 8 (B) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
45 Hệ thống viễn thông 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/05/2014 31/05/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
48 Thông tin di động 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
49 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán ứng dụng 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
52 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 04/03/2014
53 Xử lý số tín hiệu 3 4.6 D 4.6 (D) 03/04/2013 ĐPK
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 10/03/2013
55 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2013
56 Điện tử công suất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo