1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
13/08/2011
|
21/09/2011
|
|
2
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/08/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/08/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|