Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thảo
Mã sinh viên: 0541050180
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kinh tế học đại cương ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
18 Điện tử số 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 14/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
20 Mạch điện tử 2 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
24 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/12/2011 ĐPK
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
30 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2013 09/02/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2013 09/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
41 Đo lường- cảm biến 6.30000019073486 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2014 ĐPK
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2014 03/03/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 21/01/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/02/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
47 Thông tin di động 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
48 Vi điện tử 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/05/2014 31/05/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
50 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 10/04/2012
51 Vật lý 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/03/2013 28/03/2013
52 Điện tử công suất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/08/2013 11/09/2013
53 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
54 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo