Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0541050182
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/08/2011 10/10/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
17 Điện tử số 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/01/2013 06/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 7 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
29 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 6 5.7 I C 5.7 (C) 27/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013 ĐPK
34 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 05/09/2013 09/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 05/09/2013 21/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5 D 5 (D) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/09/2013 04/10/2013
39 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 28/03/2012
40 Truyền hình số 2 5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2014 29/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
42 Đo lường- cảm biến 1 2.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 06/01/2014 28/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 03/03/2014
44 Mạng máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 4 D 4 (D) 27/12/2013
47 Đo lường- cảm biến 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/05/2014
48 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2014
49 Thông tin di động 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
50 Vi điện tử 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2014
51 Quy hoạch tuyến tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 27/03/2012 15/04/2012
52 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo