Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thới
Mã sinh viên: 0541050183
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
18 Kỹ thuật xung 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 3 5 D 5 (D) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Điện tử số 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.2 B 8.2 (B)
28 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 7 8 B 8 (B) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2013 07/10/2013 ĐPK
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
39 Truyền hình số 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
41 Đo lường- cảm biến 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7.5 7 B 7 (B) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
46 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2014
47 Thông tin di động 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
48 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
49 Mạch điện tử 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
51 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
52 Điện tử công suất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 11/09/2013
53 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
54 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo