Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thảo
Mã sinh viên: 0541050185
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 An toàn lao động (ĐT) 3 4 D 4 (D) 18/01/2013
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/03/2012 22/03/2012
12 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
13 Công nghệ nano 5 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Mạch điện tử 1 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 06/02/2012 11/03/2012
16 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
18 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/09/2012 15/10/2012
20 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật xung 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
22 Mạch điện tử 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 11/10/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 11/09/2012
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
27 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
29 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
32 CAD trong điện tử 8 7 B 7 (B) 04/01/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2013 10/03/2013
34 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/10/2013 07/10/2013
37 Thiết kế hệ thống số 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Truyền hình số 5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
43 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
46 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
47 Hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2014
49 Mạch điện tử 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/05/2014 05/06/2014
50 Thông tin di động 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
51 Vi điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/05/2014 31/05/2014
52 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
53 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 06/04/2012
54 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
55 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
56 Xử lý số tín hiệu 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
57 Xử lý số tín hiệu 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2014 14/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo