Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Sơn
Mã sinh viên: 0541050190
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2014
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 19/03/2013
10 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/03/2012 22/03/2012
12 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
13 Công nghệ nano 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
15 Mạch điện tử 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/02/2012 11/03/2012
16 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 06/04/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Điện tử số 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
21 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 12/10/2012
22 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
27 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
29 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
32 CAD trong điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/01/2013 09/02/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 24/01/2013 10/03/2013
34 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 1 1.3 1.9 F F 1.9 (F) 03/10/2013 04/10/2013
37 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Điều khiển logic (ĐT) 4 5 D 5 (D) 28/12/2013
42 Truyền hình số 6 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014 ĐPK
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
44 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
46 Mạng máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2014 24/02/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 24/02/2014
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/05/2014 02/06/2014
49 Mạch điện tử 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/05/2014 05/06/2014
50 Thông tin di động 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
51 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2014
52 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2012
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
54 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
55 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
56 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
57 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2012
58 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
60 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 2 7 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2013
62 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 23/08/2013
63 Vi điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo