Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thành Đạt
Mã sinh viên: 0541050198
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 08/10/2012
9 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 29/03/2012
12 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ nano 5 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
15 Mạch điện tử 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
16 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
18 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật xung 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
22 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
24 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
26 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
30 CAD trong điện tử 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/02/2013 10/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/10/2013 04/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
39 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
40 Truyền hình số 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
42 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2014
47 Thông tin di động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
48 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2014
49 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
51 Toán ứng dụng 2 8 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
52 Vật lý 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo