1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/08/2011
|
|
|
2
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
4
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
01/08/2011
|
17/10/2011
|
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/08/2011
|
|
|
5
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
2
|
6
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
03/08/2011
|
10/10/2011
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
04/03/2012
|
|
|
9
|
An toàn lao động (ĐT)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
10
|
Công nghệ nano
|
5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
11
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
6
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
10/02/2012
|
|
|
12
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
06/02/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/01/2012
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
14/01/2013
|
06/02/2013
|
|
16
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
0
|
5
|
3.1
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
04/09/2012
|
15/10/2012
|
|
17
|
Điện tử số
|
0
|
7
|
2.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
07/09/2012
|
10/10/2012
|
|
18
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
13/09/2012
|
12/10/2012
|
|
19
|
Mạch điện tử 2
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
18/09/2012
|
|
|
20
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Xử lý số tín hiệu
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
18/09/2012
|
|
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
13/09/2012
|
08/10/2012
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
11/09/2012
|
|
|
24
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
17/09/2011
|
13/10/2011
|
|
25
|
Tiếng anh 5
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
26/01/2013
|
|
|
26
|
Nguyên lý truyền thông
|
0
|
4
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
11/01/2013
|
03/02/2013
|
|
27
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
|
|
|
28
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
29
|
CAD trong điện tử
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
04/01/2013
|
|
|
30
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
24/01/2013
|
|
|
31
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
2
|
6
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
14/01/2013
|
09/02/2013
|
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
07/09/2013
|
|
|
33
|
Vi điều khiển
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
03/10/2013
|
|
|
34
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
10
|
3.3
|
10
|
F
|
A
|
10 (A)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
35
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
6
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/09/2013
|
|
|
36
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
13/09/2013
|
07/10/2013
|
ĐPK
|
37
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
3.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
11/09/2013
|
|
|
38
|
Truyền hình số
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
39
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
40
|
Đo lường- cảm biến
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
06/01/2014
|
|
|
41
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
23/01/2014
|
|
|
42
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/12/2013
|
|
|
43
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
21/01/2014
|
|
|
44
|
Hệ điều hành
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
29/12/2013
|
|
|
45
|
Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT)
|
9
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
22/05/2014
|
|
|
46
|
Mạch điện tử 1
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
05/09/2012
|
|
|
47
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/03/2013
|
|
|
48
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/08/2013
|
|
|
49
|
Kỹ thuật truyền hình
|
5.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
28/02/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|