Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Anh
Mã sinh viên: 0541050209
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 10 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 7 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 04/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
24 CAD trong điện tử 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/09/2013 13/09/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
30 CAD trong điện tử 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/01/2013 09/02/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 28/02/2013 10/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2013 04/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 3 5 F D 5 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Điều khiển logic (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
41 Truyền hình số 6 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
43 Đo lường- cảm biến 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
47 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
48 Thông tin di động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
49 Vi điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2014
50 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2012
51 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
52 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
53 Phương pháp tính 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
56 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 06/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
58 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
60 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 25/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo