Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thương
Mã sinh viên: 0541050211
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 6 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2012
15 Vật lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2014
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2014
17 Phương pháp tính I (I)
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 15/10/2012
19 Điện tử số 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 12/10/2012
21 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
23 Xử lý số tín hiệu 5 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 13/10/2011
26 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
29 CAD trong điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2013 04/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
39 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2014 ĐPK
40 Truyền hình số 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
42 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
46 Hệ thống viễn thông 8 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2014
48 Thông tin di động 7 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
49 Vi điện tử 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 17/05/2014 31/05/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/03/2012 06/04/2012
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 24/02/2014
54 Toán ứng dụng 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2014 ĐPK
55 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
56 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2014
57 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
58 Điện tử số 7 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
60 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
61 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
62 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2014 ĐPK
63 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo