Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quyên
Mã sinh viên: 0541050212
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 7 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 8 B 8 (B) 23/01/2013
10 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2.2 F 2.2 (F) 04/03/2012
12 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
13 Công nghệ nano 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
15 Mạch điện tử 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 06/02/2012 11/03/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 06/04/2012
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 04/09/2012 15/10/2012
19 Điện tử số 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 23/10/2012 ĐPK
20 Kỹ thuật xung 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 12/10/2012
21 Mạch điện tử 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 11/10/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Xử lý số tín hiệu 0 1 0.9 1.6 F F 1.6 (F) 18/09/2012 16/10/2012
24 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 04/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
26 Xử lý số tín hiệu 4 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
28 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2013
30 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
33 CAD trong điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2013 09/02/2013
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 24/01/2013 10/03/2013
35 Điện tử công suất (ĐT) 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
37 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2013
38 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
40 Kỹ thuật truyền hình 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2013
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
42 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
44 Điều khiển logic (ĐT) 2 3.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/12/2013 25/01/2014
45 Truyền hình số 5.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
47 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
48 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2013
49 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 21/01/2014
50 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
51 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
52 Hệ thống viễn thông 4 5 D 5 (D) 20/05/2014
53 Thông tin di động 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
54 Vi điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
55 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
56 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
57 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 4 D 4 (D) 03/03/2014
58 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử công suất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013
60 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo