Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyên Văn Quang
Mã sinh viên: 0541050217
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 0 6 F C 6 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2012 14/03/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 14/01/2012 06/04/2012
15 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện tử 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2015 13/08/2015
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 15/10/2012
18 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 11/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 26/06/2014 07/08/2014
26 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý truyền thông ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
32 CAD trong điện tử 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 04/01/2013 09/02/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 24/01/2013 10/03/2013
34 Điện tử công suất (ĐT) ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
36 CAD trong điện tử 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2015 05/02/2015
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 23/01/2015 06/02/2015
38 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2014
39 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2015 17/08/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
41 Thông tin di động 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 30/06/2014 30/08/2014
43 Vi điều khiển 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 11/07/2014 01/08/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
47 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
48 Thiết kế hệ thống số 9 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
50 Mạng máy tính (KTĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
51 PLC 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2015 30/01/2015
52 Truyền hình số 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
53 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 19/01/2015 05/02/2015
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/05/2015 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2015
56 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
57 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
58 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 28/01/2015
59 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2014
60 Kỹ thuật xung 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
61 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
62 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
64 Nguyên lý truyền thông ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 30/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
66 Mạch điện tử 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 15/02/2015
67 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo