Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Viết Tuấn
Mã sinh viên: 0541050220
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 6 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2012
18 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/09/2012 11/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Tiếng anh 5 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
29 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2013 10/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 6 6 C 6 (C) 03/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
38 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
39 Truyền hình số 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 06/01/2014 29/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
41 Đo lường- cảm biến 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2013 19/02/2014 ĐPK
44 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
46 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
47 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
49 Vi điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
50 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 06/04/2012
51 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
52 Xử lý số tín hiệu 6 6.9 C 6.9 (C) 03/04/2013 ĐPK
53 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
54 Tiếng anh 4 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 30/09/2013
55 Điện tử công suất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013
56 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo