Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Tiến Phong
Mã sinh viên: 0541050222
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/02/2012 26/03/2012 ĐPK
10 Công nghệ nano 4 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
18 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
24 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
26 Nguyên lý truyền thông 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
29 CAD trong điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 1.79999995231628 6 3.2 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/03/2012
40 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
41 Truyền hình số 4.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
43 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 21/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
47 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
49 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
50 Vi điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
51 An toàn lao động (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
52 Mạch điện tử 1 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 05/09/2012 24/09/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2012
55 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
56 Xử lý số tín hiệu 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
57 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/08/2013 16/09/2013
58 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo