Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Bình
Mã sinh viên: 0541050229
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
26 Nguyên lý truyền thông 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
29 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 6 7 B 7 (B) 01/10/2013 ĐPK
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
39 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
40 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
41 Truyền hình số 6 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014 ĐPK
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
43 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
47 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2014
48 Thông tin di động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
49 Vi điện tử 8.5 8 B 8 (B) 17/05/2014
50 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phân tích mạch DC/AC 9 8.8 A 8.8 (A) 27/03/2012
52 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2013 ĐPK
53 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
54 Điện tử công suất 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 11/09/2013
55 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
56 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 17/08/2013
57 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo