Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Kiên
Mã sinh viên: 0541050230
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 7 B 7 (B) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/09/2012 11/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
28 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/01/2013 09/02/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/02/2013 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013 ĐPK
31 Tiếng anh 5 3 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
39 Truyền hình số 6 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014 ĐPK
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
41 Đo lường- cảm biến 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
45 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
46 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
47 Thông tin di động 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
48 Vi điện tử 8.5 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
49 Tiếng anh 1 ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hóa học 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 10/10/2012
51 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
52 Toán ứng dụng 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/03/2012 06/04/2012
53 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 14/03/2013
54 Xử lý số tín hiệu 6 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
55 Điện tử số 0 ** 2.4 ** F ** ** 28/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
57 Nguyên lý truyền thông 5 6.2 C 6.2 (C) 15/08/2013
58 Điện tử công suất 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 16/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo