Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Phong
Mã sinh viên: 0541050231
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 7 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2012 14/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2012 06/04/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
18 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
19 Điện tử số 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
20 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/09/2013 30/09/2013
21 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 04/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
24 Kỹ thuật xung ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 13/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Xử lý số tín hiệu ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2012
30 Tiếng anh 5 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 06/03/2013 ĐPK
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
35 CAD trong điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2013 09/02/2013
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 24/01/2013 10/03/2013
37 Điện tử công suất (ĐT) ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
39 CAD trong điện tử 8 0 8.3 3 B F 8.3 (B) 03/03/2014 13/03/2014 ĐPK
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 20/01/2014 03/03/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
42 Vi điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2013
43 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
45 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2013
46 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
48 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
49 Truyền hình số ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
51 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
52 Hệ thống viễn thông 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
53 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
54 Mạng máy tính 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 21/01/2014 24/02/2014
55 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/05/2014 28/05/2014
56 Thông tin di động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
57 Vi điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
58 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
59 Mạch điện tử 1 9 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2012
60 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
61 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 09/04/2013 ĐPK
62 Điện tử số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/02/2014 13/03/2014
63 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
64 Nguyên lý truyền thông 7 6 C 6 (C) 15/08/2013
65 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
66 Tiếng anh 2 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/08/2013 23/09/2013
67 Phân tích mạch DC/AC 10 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo