Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đình Bang
Mã sinh viên: 0541050232
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 10 9 A 9 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 7 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 6 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Nguyên lý truyền thông ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
28 CAD trong điện tử 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2013 09/02/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1.8 I F 1.8 (F) 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2013 07/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
40 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
41 Truyền hình số 7 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
43 Đo lường- cảm biến 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
47 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 15/05/2015 27/05/2015
48 Hệ thống viễn thông 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/05/2014 31/05/2014
49 Thông tin di động 5 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
50 Vi điện tử 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2014
51 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
52 Vật lý 2 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
55 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2014 19/03/2014
56 Kỹ thuật truyền hình 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2014 15/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo