Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nhận
Mã sinh viên: 0541050233
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2013 19/03/2013
17 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
19 Điện tử số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
21 Mạch điện tử 2 6 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
23 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
25 Điện tử công suất I (I)
26 Điện tử công suất (ĐT) 6 6 C 6 (C) 03/01/2014
27 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.2 B 8.2 (B)
30 CAD trong điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/10/2013 04/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
41 Truyền hình số 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
43 Đo lường- cảm biến 4 5 D 5 (D) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
47 Hệ thống viễn thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2014
48 Thông tin di động 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
49 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
51 Phân tích mạch DC/AC 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
52 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo