Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đăng Vinh
Mã sinh viên: 0541050234
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 0 0 F F 0 (F) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 ** ** I ** ** 01/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử I (I)
4 Phương pháp tính 0 0 F (I) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 0 F (I) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Vật lý 2 I (I)
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0 ** F ** ** 27/06/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0 ** F ** ** 07/07/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điện tử số 0 I (I) 10/02/2012
12 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
13 Kỹ thuật xung ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành Điện tử cơ bản 1 I (I)
15 Xử lý số tín hiệu 0 0 F (I) 14/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng anh 3 I (I)
18 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD trong điện tử I (I)
20 Kỹ thuật truyền hình 0 0 F (I) 02/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số I (I)
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 15/10/2012 15/10/2012
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
24 Vi điều khiển I (I)
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo