Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm An Ninh
Mã sinh viên: 0541050235
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2012 14/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 18/01/2013 07/02/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
18 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 04/09/2012
20 Điện tử số 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 07/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 12/10/2012
22 Mạch điện tử 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 11/10/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Xử lý số tín hiệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 16/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
26 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
27 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.6 A 8.6 (A)
30 CAD trong điện tử 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2013 09/02/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 24/01/2013 10/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 09/02/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/01/2014 04/03/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2013 04/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 4 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
42 Đo lường- cảm biến 3 4 D 4 (D) 06/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/01/2014 03/03/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2014 24/02/2014
47 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/05/2014 02/06/2014
49 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/05/2014 28/05/2014
51 Mạch điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2014
52 Thông tin di động 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
53 Vi điện tử 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/05/2014
54 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 24/09/2012
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 15/10/2012
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
57 Toán ứng dụng 1 6.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
58 Mạch điện tử 1 0 1.10000002384186 3 3.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 17/09/2013
59 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
60 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/03/2013 25/03/2013
61 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/03/2013 28/03/2013
62 Tiếng anh 5 4 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2013
63 Toán ứng dụng 1 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 21/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo