Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tân
Mã sinh viên: 0541050240
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 ** 2.8 ** F ** ** 04/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 3 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 3 5 D 5 (D) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 3 4.6 D 4.6 (D) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
24 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 13/10/2011
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
29 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 24/01/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 03/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
41 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014 ĐPK
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 21/01/2014
45 Hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2014
47 Thông tin di động 6 7 B 7 (B) 21/05/2014
48 Vi điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
49 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
50 Mạch điện tử 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
51 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
53 Xử lý số tín hiệu 4 5.6 C 5.6 (C) 03/04/2013 ĐPK
54 Vật lý 2 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo