Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thực
Mã sinh viên: 0541050246
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 6 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
26 CAD trong điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 24/01/2013 10/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2013
32 Thiết kế hệ thống số 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 27/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
36 Điều khiển logic (ĐT) 4 4 D 4 (D) 28/12/2013
37 Truyền hình số 7.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
39 Đo lường- cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
40 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
41 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2014
45 Vi điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2014
46 Mạch điện tử 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2012 24/09/2012
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
49 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2013
50 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
51 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
52 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
53 Điện tử công suất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/08/2013 11/09/2013
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo