Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Quân
Mã sinh viên: 0541050248
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012 ĐPK
19 Mạch điện tử 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/09/2012 11/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
22 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
23 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2013 28/03/2013
24 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
28 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2013 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
38 Truyền hình số 4.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
40 Đo lường- cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2014
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2014
45 Thông tin di động 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
46 Vi điện tử 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
47 Mạch điện tử 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 18/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/03/2012 06/04/2012
50 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012
51 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
52 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo