Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Ngọc Lương
Mã sinh viên: 0541050253
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 8 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
26 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2013
32 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
36 Điều khiển logic (ĐT) ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
39 Đo lường- cảm biến 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
40 Kỹ thuật chuyển mạch 2 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
41 Mạng máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 10 I (I) 22/05/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
46 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
47 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo