Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Khen
Mã sinh viên: 0541050259
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 1 4 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2012 14/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 4.1 D 4.1 (D) 04/09/2012
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
23 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Tiếng anh 5 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 26/01/2013 27/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
29 CAD trong điện tử 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2013 07/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 08/03/2013
39 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
40 Truyền hình số 0 7.5 1.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2014 29/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
42 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 24/05/2014 02/06/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 ** 2.5 ** F ** ** 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vi điện tử 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
49 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
50 Hóa học 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 10/10/2012
51 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
52 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 06/04/2012
53 Mạch điện tử 1 7 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
54 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/03/2014 ĐPK
55 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2014 ĐPK
56 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
57 Phân tích mạch DC/AC 10 9 A 9 (A) 10/03/2013
58 Phương pháp tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/03/2013 30/03/2013
59 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 24/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Điện tử công suất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/08/2013 11/09/2013
61 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo