Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Phong
Mã sinh viên: 0541050260
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
18 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
25 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
26 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
27 Nguyên lý truyền thông ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
30 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2013 04/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Điều khiển logic (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
41 Truyền hình số 4.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
43 Đo lường- cảm biến 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính I (I)
46 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 24/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4.5 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2014
49 Thông tin di động ** ** ** ** 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
51 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
52 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 11/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Mạch điện tử 1 ** 9 ** 8.6 ** A 8.6 (A) 14/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thông tin di động 8 8 B 8 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo